Đăng nhập ngân hàng trực tuyến
CÁ NHÂN
1800 588 822
HỖ TRỢ QUỐC TẾ
84 24 3944 6699
Khách hàng ưu tiên
1800 588 823 | 84-24 3944 9626
Vay vốn
Mở thẻ
Ngân hàng điện tử
Mở tài khoản
Mở tài khoản
Tư vấn gửi tiết kiệm
Tỷ giá
Lãi suất
Biểu phí & biểu mẫu
Công cụ tính toán
Tra cứu chứng thư bảo lãnh
Tra cứu hóa đơn điện tử
Đặt lịch hẹn
Đăng nhập ngân hàng trực tuyến
Đăng nhập ngân hàng trực tuyến
Phí giao dịch ngoại tệ |
2.95% |
2.95% |
2.59% |
1.1% |
2.59% |
1.1% |
Thời gian miễn lãi tối đa |
45 ngày |
45 ngày |
45 ngày |
55 ngày |
45 ngày |
55 ngày |
Hoàn tiền theo chi tiêu |
|
|
|
|
|
|
Tích điểm VinID theo chi tiêu |
|
|
|
|
|
|
Linh hoạt điều chỉnh ưu đãi theo nhu cầu |
|
|
|
|
|
|
Ưu đãi trên Grab |
|
|
|
|
|
|
Giảm giá tại một số đơn vị liên kết riêng |
|
|
|
|
|
|
Hoàn tiền cho top chủ thẻ có chi tiêu cao |
|
|
|
|
|
|
Bảo hiểm du lịch toàn cầu |
|
|
Giá trị bảo hiểm 10.5 tỷ |
Giá trị bảo hiểm 10.5 tỷ |
|
Giá trị bảo hiểm 21 tỷ |
Bảo hiểm mua hàng trên các trang thương mại điện tử |
|
|
|
|
Giá trị bảo hiểm tối đa $200 |
|
Chương trình ưu đãi về ẩm thực, mua sắm, giải trí khi sử dụng thẻ ( Techcombank Smile/Xsmile, Ưu đãi đối tác) |
|
|
|
|
|
|
Truy vấn thông tin, thanh toán dư nợ, gửi yêu cầu trợ giúp qua Internet ([email protected] i-Bank) |
|
|
|
|
|
|
Truy vấn thông tin (hạn mức/dư nợ/sao kê/giao dịch), thanh toán dư nợ thẻ, mở/khóa thẻ qua Mobile Banking ([email protected] Mobile) |
|
|
|
|
|
|
Thanh toán dư nợ thẻ, đăng ký/hủy tính năng thanh toán thẻ qua internet tại ATM |
|
|
|
|
|
|
Công nghệ thanh toán không tiếp xúc - Contactless |
|
|
|
|
|
|
Hoàn phí thường niên thẻ tín dụng đối với thẻ chính và thẻ phụ trong năm đầu tiên, có điều kiện. Chi tiết chương trình xem tại đây. |
|
|
|
|
|
Miễn phí thường niên và phí phát hành trọn đời |
Miễn phí thường niên thẻ tín dụng đối với thẻ chính các năm tiếp theo, có điều kiện. Chi tiết chương trình xem tại đây. |
|
|
|
|
|
Miễn phí thường niên và phí phát hành trọn đời |
Điều kiện đăng ký |
Thỏa mãn điều kiện hạn mức tối thiểu 10.000.000 VND |
Thỏa mãn điều kiện hạn mức tối thiểu 10.000.000 VND |
Thỏa mãn điều kiện hạn mức tối thiểu 50.000.000 VND |
Thu nhập từ 40.000.000 VND |
Thỏa mãn điều kiện hạn mức tối thiểu 50.000.000 VND |
Khách hàng trong danh sách được lựa chọn |
Phí thường niên |
300.000VND /năm |
499.000VND /năm |
899.000VND |
1.499.000VND |
899.000VND /năm |
Miễn phí |
Phí giao dịch ngoại tệ |
2.95% |
2.59% |
2.95% |
Thời gian miễn lãi tối đa |
45 ngày |
45 ngày |
45 ngày |
Tích dặm theo chi tiêu |
|
|
|
Bảo hiểm du lịch toàn cầu |
|
Giá trị bảo hiểm 10.5 tỷ |
|
Nâng hạng Bông Sen Vàng |
|
|
|
Chương trình ưu đãi về ẩm thực, mua sắm, giải trí khi sử dụng thẻ (TCB Smile/Xsmile) |
|
|
|
Truy vấn thông tin, thanh toán dư nợ, gửi yêu cầu trợ giúp qua Internet Banking ([email protected] i-Bank) |
|
|
|
Truy vấn thông tin (hạn mức/dư nợ/sao kê/giao dịch), thanh toán dư nợ thẻ, mở/khóa thẻ qua Mobile Banking ([email protected] Mobile) |
|
|
|
Thanh toán dư nợ thẻ, đăng ký/hủy tính năng thanh toán thẻ qua internet tại ATM |
|
|
|
Công nghệ thanh toán không tiếp xúc - Contactless |
|
|
|
Hoàn phí thường niên thẻ tín dụng đối với thẻ chính và thẻ phụ trong năm đầu tiên, có điều kiện. Chi tiết chương trình xem tại đây. |
|
Miễn phí thường niên và phí phát hành trọn đời |
|
Miễn phí thường niên thẻ tín dụng đối với thẻ chính các năm tiếp theo, có điều kiện. Chi tiết chương trình xem tại đây. |
|
Miễn phí thường niên và phí phát hành trọn đời |
|
Điều kiện đăng ký |
Thu nhập từ 6.000.000 VND/tháng |
Thu nhập từ 30.000.000 VND/tháng |
Thu nhập từ 6.000.000 VND/tháng |
Phí thường niên |
590,000 VND/năm |
990,000 VND/năm |
390,000 VND/năm |